FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sebastian Ohlsson

26.5.1993(31) 180cm 76Kg
ST49
RW50
CF50
RF50
CAM49
CM45
CDM38
RM49
RB38
RWB39
CB34
SW35
GK17
Sức mạnh
48
Thể lực
48
Tăng tốc
48
Tốc độ
52
Nhảy
57
Khéo léo
52
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
25
Rê bóng
55
Giữ bóng
56
Kèm người
27
Tranh bóng
31
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
52
Chuyền dài
40
Lực sút
44
Đánh đầu
44
Sút xa
49
Vô-lê
38
Sút xoáy
38
Đá phạt
33
Penalty
45
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
41
Phản ứng
50
Quyết đoán
28
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
18