FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Baba Traore

23.6.1993(31) 177cm 69Kg
ST45
RW48
CF46
RF46
CAM47
CM51
CDM59
RM52
RB61
RWB61
CB61
SW61
GK19
Sức mạnh
71
Thể lực
84
Tăng tốc
65
Tốc độ
59
Nhảy
81
Khéo léo
63
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
59
Rê bóng
49
Giữ bóng
50
Kèm người
66
Tranh bóng
65
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
27
Chuyền dài
50
Lực sút
42
Đánh đầu
51
Sút xa
28
Vô-lê
40
Sút xoáy
57
Đá phạt
45
Penalty
42
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
40
Phản ứng
51
Quyết đoán
63
TM phát bóng
12
TM đổ người
20
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16