FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Osayamen Osawe

3.9.1993(31) 181cm 79Kg
ST61
RW58
CF59
RF59
CAM56
CM49
CDM39
RM56
RB41
RWB42
CB38
SW38
GK17
Sức mạnh
68
Thể lực
61
Tăng tốc
72
Tốc độ
79
Nhảy
74
Khéo léo
64
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
18
Rê bóng
59
Giữ bóng
56
Kèm người
22
Tranh bóng
25
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
62
Chuyền dài
33
Lực sút
62
Đánh đầu
57
Sút xa
53
Vô-lê
56
Sút xoáy
41
Đá phạt
32
Penalty
60
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
49
Phản ứng
58
Quyết đoán
44
TM phát bóng
11
TM đổ người
10
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
13