FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Filippo Berra

6.2.1995(29) 184cm 80Kg
ST41
RW46
CF43
RF43
CAM44
CM47
CDM52
RM48
RB55
RWB55
CB54
SW54
GK19
Sức mạnh
55
Thể lực
63
Tăng tốc
47
Tốc độ
58
Nhảy
69
Khéo léo
49
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
59
Rê bóng
58
Giữ bóng
51
Kèm người
52
Tranh bóng
59
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
26
Chuyền dài
46
Lực sút
27
Đánh đầu
47
Sút xa
20
Vô-lê
23
Sút xoáy
48
Đá phạt
26
Penalty
34
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
35
Phản ứng
50
Quyết đoán
48
TM phát bóng
14
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
13