FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Thomas Strakosha

19.3.1995(29) 186cm 78Kg
ST26
RW27
CF27
RF27
CAM28
CM28
CDM26
RM28
RB26
RWB26
CB25
SW25
GK66
Sức mạnh
52
Thể lực
24
Tăng tốc
39
Tốc độ
44
Nhảy
46
Khéo léo
31
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
15
Rê bóng
16
Giữ bóng
17
Kèm người
14
Tranh bóng
20
Tạt bóng
20
Chuyền ngắn
27
Dứt điểm
20
Chuyền dài
23
Lực sút
20
Đánh đầu
14
Sút xa
16
Vô-lê
14
Sút xoáy
16
Đá phạt
15
Penalty
22
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
20
Tầm nhìn
46
Phản ứng
67
Quyết đoán
22
TM phát bóng
67
TM đổ người
67
TM bắt bóng
64
TM chọn vị trí
63
TM phản xạ
73