FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Maximilian Meyer

18.9.1995(29) 173cm 68Kg
ST60
RW71
CF68
RF68
CAM72
CM69
CDM56
RM71
RB52
RWB57
CB42
SW42
GK22
Sức mạnh
35
Thể lực
72
Tăng tốc
71
Tốc độ
62
Nhảy
55
Khéo léo
82
Thăng bằng
84
Xoạc bóng
28
Rê bóng
78
Giữ bóng
74
Kèm người
34
Tranh bóng
38
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
77
Dứt điểm
63
Chuyền dài
71
Lực sút
41
Đánh đầu
34
Sút xa
61
Vô-lê
59
Sút xoáy
66
Đá phạt
63
Penalty
56
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
74
Phản ứng
72
Quyết đoán
54
TM phát bóng
18
TM đổ người
13
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
19