FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matthew Grimes

15.7.1995(28) 178cm 70Kg
ST51
RW57
CF56
RF56
CAM59
CM59
CDM53
RM59
RB49
RWB52
CB43
SW43
GK21
Sức mạnh
52
Thể lực
65
Tăng tốc
55
Tốc độ
64
Nhảy
58
Khéo léo
65
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
33
Rê bóng
56
Giữ bóng
64
Kèm người
31
Tranh bóng
41
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
48
Chuyền dài
64
Lực sút
58
Đánh đầu
32
Sút xa
50
Vô-lê
52
Sút xoáy
59
Đá phạt
65
Penalty
50
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
63
Phản ứng
52
Quyết đoán
50
TM phát bóng
11
TM đổ người
21
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
20