FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dylan Connolly

22.5.1995(29) 176cm 69Kg
ST55
RW58
CF56
RF56
CAM56
CM49
CDM43
RM57
RB44
RWB46
CB38
SW38
GK20
Sức mạnh
53
Thể lực
54
Tăng tốc
83
Tốc độ
81
Nhảy
32
Khéo léo
80
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
20
Rê bóng
59
Giữ bóng
54
Kèm người
41
Tranh bóng
25
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
56
Chuyền dài
44
Lực sút
49
Đánh đầu
45
Sút xa
48
Vô-lê
46
Sút xoáy
47
Đá phạt
38
Penalty
49
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
48
Phản ứng
50
Quyết đoán
46
TM phát bóng
14
TM đổ người
20
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
17