FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sondre Tronstad

26.8.1995(29) 173cm 70Kg
ST56
RW59
CF58
RF58
CAM59
CM58
CDM54
RM59
RB53
RWB55
CB50
SW50
GK21
Sức mạnh
44
Thể lực
63
Tăng tốc
65
Tốc độ
59
Nhảy
71
Khéo léo
67
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
50
Rê bóng
64
Giữ bóng
63
Kèm người
43
Tranh bóng
52
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
59
Chuyền dài
61
Lực sút
57
Đánh đầu
45
Sút xa
63
Vô-lê
55
Sút xoáy
53
Đá phạt
46
Penalty
54
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
57
Phản ứng
55
Quyết đoán
57
TM phát bóng
16
TM đổ người
20
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
13