FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alejandro Melean

16.6.1987(37) 183cm 77Kg
ST45
RW41
CF43
RF43
CAM45
CM50
CDM57
RM43
RB55
RWB52
CB60
SW60
GK18
Sức mạnh
72
Thể lực
56
Tăng tốc
59
Tốc độ
54
Nhảy
66
Khéo léo
41
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
61
Rê bóng
28
Giữ bóng
34
Kèm người
60
Tranh bóng
61
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
22
Chuyền dài
56
Lực sút
67
Đánh đầu
66
Sút xa
46
Vô-lê
19
Sút xoáy
39
Đá phạt
61
Penalty
58
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
56
Phản ứng
59
Quyết đoán
60
TM phát bóng
17
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14