FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Edward Zenteno

5.12.1984(39) 180cm 78Kg
ST37
RW35
CF35
RF35
CAM34
CM38
CDM52
RM37
RB56
RWB52
CB61
SW60
GK20
Sức mạnh
70
Thể lực
61
Tăng tốc
57
Tốc độ
59
Nhảy
69
Khéo léo
47
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
68
Rê bóng
31
Giữ bóng
34
Kèm người
68
Tranh bóng
69
Tạt bóng
27
Chuyền ngắn
37
Dứt điểm
16
Chuyền dài
31
Lực sút
36
Đánh đầu
54
Sút xa
16
Vô-lê
28
Sút xoáy
27
Đá phạt
31
Penalty
32
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
31
Tầm nhìn
29
Phản ứng
59
Quyết đoán
44
TM phát bóng
14
TM đổ người
13
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
17