FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ricardo Santos

18.6.1995(29) 196cm 77Kg
ST43
RW41
CF40
RF40
CAM40
CM42
CDM52
RM43
RB53
RWB51
CB58
SW58
GK20
Sức mạnh
79
Thể lực
65
Tăng tốc
70
Tốc độ
70
Nhảy
81
Khéo léo
59
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
58
Rê bóng
41
Giữ bóng
44
Kèm người
56
Tranh bóng
56
Tạt bóng
27
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
40
Chuyền dài
43
Lực sút
34
Đánh đầu
55
Sút xa
21
Vô-lê
29
Sút xoáy
30
Đá phạt
31
Penalty
28
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
21
Tầm nhìn
29
Phản ứng
49
Quyết đoán
59
TM phát bóng
19
TM đổ người
13
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
21