FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Álex Guanche

14.1.1994(30) 180cm 69Kg
ST27
RW27
CF26
RF26
CAM26
CM26
CDM27
RM28
RB29
RWB29
CB26
SW25
GK56
Sức mạnh
45
Thể lực
43
Tăng tốc
51
Tốc độ
55
Nhảy
55
Khéo léo
36
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
18
Rê bóng
16
Giữ bóng
24
Kèm người
16
Tranh bóng
19
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
19
Chuyền dài
25
Lực sút
27
Đánh đầu
17
Sút xa
16
Vô-lê
15
Sút xoáy
16
Đá phạt
20
Penalty
29
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
19
Phản ứng
55
Quyết đoán
28
TM phát bóng
47
TM đổ người
57
TM bắt bóng
56
TM chọn vị trí
56
TM phản xạ
59