FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tarsi

16.10.1994(30) 178cm 69Kg
ST51
RW56
CF56
RF56
CAM59
CM60
CDM57
RM56
RB55
RWB55
CB52
SW52
GK19
Sức mạnh
49
Thể lực
55
Tăng tốc
51
Tốc độ
65
Nhảy
57
Khéo léo
71
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
50
Rê bóng
56
Giữ bóng
64
Kèm người
48
Tranh bóng
57
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
37
Chuyền dài
56
Lực sút
46
Đánh đầu
43
Sút xa
48
Vô-lê
40
Sút xoáy
53
Đá phạt
41
Penalty
42
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
72
Phản ứng
63
Quyết đoán
38
TM phát bóng
17
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
13