FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Camilo Vargas

9.3.1989(35) 185cm 82Kg
ST27
RW27
CF28
RF28
CAM29
CM29
CDM28
RM28
RB27
RWB27
CB28
SW28
GK67
Sức mạnh
62
Thể lực
34
Tăng tốc
40
Tốc độ
45
Nhảy
63
Khéo léo
51
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
17
Rê bóng
18
Giữ bóng
21
Kèm người
16
Tranh bóng
21
Tạt bóng
18
Chuyền ngắn
24
Dứt điểm
18
Chuyền dài
25
Lực sút
26
Đánh đầu
25
Sút xa
16
Vô-lê
16
Sút xoáy
26
Đá phạt
24
Penalty
44
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
47
Phản ứng
65
Quyết đoán
23
TM phát bóng
61
TM đổ người
69
TM bắt bóng
68
TM chọn vị trí
66
TM phản xạ
72