FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jeremie Bela

8.4.1993(31) 173cm 71Kg
ST57
RW62
CF60
RF60
CAM59
CM53
CDM45
RM61
RB48
RWB50
CB40
SW40
GK21
Sức mạnh
42
Thể lực
60
Tăng tốc
83
Tốc độ
81
Nhảy
66
Khéo léo
79
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
29
Rê bóng
64
Giữ bóng
63
Kèm người
35
Tranh bóng
31
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
55
Chuyền dài
48
Lực sút
57
Đánh đầu
40
Sút xa
47
Vô-lê
50
Sút xoáy
56
Đá phạt
50
Penalty
50
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
47
Phản ứng
60
Quyết đoán
43
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
20