FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Robert Beric

17.6.1991(33) 188cm 83Kg
ST67
RW64
CF66
RF66
CAM65
CM61
CDM52
RM64
RB49
RWB51
CB48
SW48
GK23
Sức mạnh
70
Thể lực
70
Tăng tốc
63
Tốc độ
64
Nhảy
69
Khéo léo
55
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
25
Rê bóng
63
Giữ bóng
69
Kèm người
40
Tranh bóng
32
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
73
Chuyền dài
59
Lực sút
65
Đánh đầu
64
Sút xa
60
Vô-lê
64
Sút xoáy
62
Đá phạt
51
Penalty
64
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
74
Tầm nhìn
61
Phản ứng
64
Quyết đoán
60
TM phát bóng
20
TM đổ người
21
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
21