FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Koo Ja Ryong

6.4.1992(32) 183cm 75Kg
ST43
RW43
CF43
RF43
CAM45
CM49
CDM61
RM45
RB61
RWB58
CB66
SW65
GK21
Sức mạnh
73
Thể lực
69
Tăng tốc
63
Tốc độ
69
Nhảy
72
Khéo léo
63
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
63
Rê bóng
33
Giữ bóng
51
Kèm người
69
Tranh bóng
66
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
26
Chuyền dài
44
Lực sút
35
Đánh đầu
59
Sút xa
38
Vô-lê
24
Sút xoáy
28
Đá phạt
33
Penalty
31
Cắt bóng
73
Chọn vị trí
21
Tầm nhìn
49
Phản ứng
62
Quyết đoán
72
TM phát bóng
17
TM đổ người
20
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
12