FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ricardo Nunes

18.6.1986(38) 180cm 73Kg
ST54
RW57
CF55
RF55
CAM55
CM56
CDM57
RM58
RB60
RWB61
CB56
SW55
GK20
Sức mạnh
57
Thể lực
68
Tăng tốc
71
Tốc độ
75
Nhảy
68
Khéo léo
61
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
62
Rê bóng
50
Giữ bóng
60
Kèm người
59
Tranh bóng
57
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
46
Chuyền dài
64
Lực sút
59
Đánh đầu
37
Sút xa
52
Vô-lê
38
Sút xoáy
67
Đá phạt
57
Penalty
54
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
50
Phản ứng
52
Quyết đoán
46
TM phát bóng
16
TM đổ người
19
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
12