FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kwon Jin Young

23.10.1991(32) 180cm 72Kg
ST44
RW47
CF46
RF46
CAM45
CM43
CDM48
RM47
RB53
RWB51
CB55
SW55
GK20
Sức mạnh
50
Thể lực
48
Tăng tốc
57
Tốc độ
64
Nhảy
61
Khéo léo
56
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
60
Rê bóng
54
Giữ bóng
54
Kèm người
61
Tranh bóng
64
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
31
Chuyền dài
30
Lực sút
28
Đánh đầu
52
Sút xa
23
Vô-lê
20
Sút xoáy
23
Đá phạt
30
Penalty
31
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
43
Phản ứng
50
Quyết đoán
60
TM phát bóng
19
TM đổ người
11
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
20