FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Billy Waters

15.10.1994(30) 173cm 73Kg
ST54
RW56
CF54
RF54
CAM54
CM51
CDM46
RM55
RB50
RWB50
CB44
SW43
GK18
Sức mạnh
52
Thể lực
61
Tăng tốc
73
Tốc độ
75
Nhảy
51
Khéo léo
73
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
45
Rê bóng
55
Giữ bóng
55
Kèm người
33
Tranh bóng
43
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
54
Chuyền dài
50
Lực sút
54
Đánh đầu
43
Sút xa
45
Vô-lê
50
Sút xoáy
52
Đá phạt
43
Penalty
45
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
50
Phản ứng
52
Quyết đoán
41
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
18