FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Erich Berko

6.9.1994(30) 181cm 82Kg
ST58
RW62
CF60
RF60
CAM60
CM55
CDM46
RM62
RB48
RWB51
CB40
SW40
GK19
Sức mạnh
59
Thể lực
67
Tăng tốc
77
Tốc độ
75
Nhảy
59
Khéo léo
67
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
28
Rê bóng
62
Giữ bóng
62
Kèm người
26
Tranh bóng
31
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
56
Chuyền dài
46
Lực sút
58
Đánh đầu
45
Sút xa
51
Vô-lê
50
Sút xoáy
50
Đá phạt
40
Penalty
53
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
56
Phản ứng
59
Quyết đoán
43
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15