FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rani Khedira

27.1.1994(30) 188cm 84Kg
ST50
RW49
CF50
RF50
CAM53
CM58
CDM63
RM52
RB59
RWB58
CB63
SW63
GK20
Sức mạnh
68
Thể lực
71
Tăng tốc
46
Tốc độ
46
Nhảy
60
Khéo léo
54
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
65
Rê bóng
48
Giữ bóng
56
Kèm người
65
Tranh bóng
64
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
38
Chuyền dài
65
Lực sút
55
Đánh đầu
60
Sút xa
50
Vô-lê
24
Sút xoáy
40
Đá phạt
40
Penalty
46
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
53
Phản ứng
61
Quyết đoán
67
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
13