FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor
ST25
RW25
CF25
RF25
CAM26
CM27
CDM27
RM27
RB26
RWB26
CB27
SW27
GK63
Sức mạnh
62
Thể lực
38
Tăng tốc
40
Tốc độ
42
Nhảy
62
Khéo léo
35
Thăng bằng
37
Xoạc bóng
15
Rê bóng
16
Giữ bóng
24
Kèm người
14
Tranh bóng
16
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
15
Chuyền dài
25
Lực sút
21
Đánh đầu
16
Sút xa
18
Vô-lê
16
Sút xoáy
19
Đá phạt
16
Penalty
20
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
27
Phản ứng
60
Quyết đoán
32
TM phát bóng
60
TM đổ người
66
TM bắt bóng
62
TM chọn vị trí
62
TM phản xạ
68