FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mahlon Romeo

19.9.1995(29) 178cm 73Kg
ST53
RW57
CF55
RF55
CAM55
CM54
CDM56
RM58
RB59
RWB59
CB57
SW57
GK20
Sức mạnh
60
Thể lực
65
Tăng tốc
74
Tốc độ
74
Nhảy
69
Khéo léo
69
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
56
Rê bóng
62
Giữ bóng
57
Kèm người
61
Tranh bóng
57
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
42
Chuyền dài
53
Lực sút
51
Đánh đầu
52
Sút xa
36
Vô-lê
26
Sút xoáy
50
Đá phạt
36
Penalty
43
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
49
Phản ứng
54
Quyết đoán
58
TM phát bóng
17
TM đổ người
13
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
12