FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tobias Schröck

31.12.1992(31) 188cm 84Kg
ST59
RW58
CF59
RF59
CAM59
CM62
CDM62
RM59
RB61
RWB61
CB61
SW61
GK19
Sức mạnh
68
Thể lực
73
Tăng tốc
55
Tốc độ
60
Nhảy
59
Khéo léo
55
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
59
Rê bóng
59
Giữ bóng
62
Kèm người
58
Tranh bóng
64
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
50
Chuyền dài
62
Lực sút
71
Đánh đầu
61
Sút xa
68
Vô-lê
68
Sút xoáy
48
Đá phạt
45
Penalty
45
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
62
Phản ứng
62
Quyết đoán
64
TM phát bóng
14
TM đổ người
18
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
14