FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fraser Aird

2.2.1995(29) 174cm 70Kg
ST55
RW58
CF57
RF57
CAM57
CM56
CDM55
RM59
RB59
RWB59
CB54
SW54
GK18
Sức mạnh
46
Thể lực
69
Tăng tốc
77
Tốc độ
81
Nhảy
55
Khéo léo
66
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
54
Rê bóng
56
Giữ bóng
56
Kèm người
51
Tranh bóng
57
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
48
Chuyền dài
51
Lực sút
60
Đánh đầu
51
Sút xa
55
Vô-lê
47
Sút xoáy
62
Đá phạt
34
Penalty
47
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
60
Phản ứng
53
Quyết đoán
62
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
14