FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dominic Gape

9.9.1994(29) 180cm 70Kg
ST50
RW51
CF51
RF51
CAM53
CM55
CDM58
RM52
RB57
RWB56
CB58
SW59
GK21
Sức mạnh
59
Thể lực
64
Tăng tốc
49
Tốc độ
49
Nhảy
58
Khéo léo
59
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
58
Rê bóng
52
Giữ bóng
62
Kèm người
61
Tranh bóng
58
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
39
Chuyền dài
55
Lực sút
54
Đánh đầu
58
Sút xa
54
Vô-lê
41
Sút xoáy
42
Đá phạt
40
Penalty
56
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
54
Phản ứng
56
Quyết đoán
62
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
13