FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kwon Chang Hoon

30.6.1994(30) 174cm 69Kg
ST67
RW67
CF67
RF67
CAM68
CM68
CDM64
RM68
RB62
RWB64
CB58
SW59
GK20
Sức mạnh
68
Thể lực
74
Tăng tốc
67
Tốc độ
75
Nhảy
63
Khéo léo
64
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
45
Rê bóng
65
Giữ bóng
68
Kèm người
48
Tranh bóng
62
Tạt bóng
70
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
63
Chuyền dài
68
Lực sút
79
Đánh đầu
59
Sút xa
80
Vô-lê
57
Sút xoáy
62
Đá phạt
62
Penalty
50
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
66
Phản ứng
71
Quyết đoán
65
TM phát bóng
14
TM đổ người
12
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
13