FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marco Grüttner

17.10.1985(39) 185cm 84Kg
ST60
RW54
CF57
RF57
CAM54
CM49
CDM43
RM53
RB43
RWB43
CB44
SW45
GK20
Sức mạnh
75
Thể lực
70
Tăng tốc
61
Tốc độ
61
Nhảy
73
Khéo léo
62
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
31
Rê bóng
52
Giữ bóng
57
Kèm người
19
Tranh bóng
34
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
63
Chuyền dài
28
Lực sút
64
Đánh đầu
64
Sút xa
54
Vô-lê
53
Sút xoáy
47
Đá phạt
31
Penalty
56
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
49
Phản ứng
59
Quyết đoán
68
TM phát bóng
14
TM đổ người
17
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
14