FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gunay Guvenc

25.7.1991(32) 187cm 85Kg
ST29
RW32
CF31
RF31
CAM34
CM34
CDM31
RM34
RB28
RWB29
CB28
SW28
GK60
Sức mạnh
62
Thể lực
36
Tăng tốc
50
Tốc độ
54
Nhảy
66
Khéo léo
55
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
16
Rê bóng
24
Giữ bóng
27
Kèm người
17
Tranh bóng
16
Tạt bóng
19
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
22
Chuyền dài
40
Lực sút
21
Đánh đầu
18
Sút xa
13
Vô-lê
20
Sút xoáy
21
Đá phạt
19
Penalty
22
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
20
Tầm nhìn
46
Phản ứng
54
Quyết đoán
26
TM phát bóng
54
TM đổ người
64
TM bắt bóng
58
TM chọn vị trí
59
TM phản xạ
67