FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lucas Hufnagel

29.1.1994(30) 183cm 73Kg
ST55
RW59
CF57
RF57
CAM58
CM57
CDM53
RM59
RB54
RWB56
CB48
SW48
GK20
Sức mạnh
54
Thể lực
56
Tăng tốc
65
Tốc độ
65
Nhảy
49
Khéo léo
66
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
43
Rê bóng
64
Giữ bóng
62
Kèm người
39
Tranh bóng
54
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
49
Chuyền dài
56
Lực sút
58
Đánh đầu
43
Sút xa
52
Vô-lê
44
Sút xoáy
51
Đá phạt
33
Penalty
44
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
54
Phản ứng
56
Quyết đoán
34
TM phát bóng
19
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
18