FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Markus Schwabl

26.8.1990(34) 184cm 71Kg
ST48
RW51
CF49
RF49
CAM50
CM52
CDM57
RM53
RB59
RWB59
CB58
SW58
GK17
Sức mạnh
62
Thể lực
78
Tăng tốc
65
Tốc độ
69
Nhảy
69
Khéo léo
62
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
58
Rê bóng
50
Giữ bóng
57
Kèm người
58
Tranh bóng
59
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
34
Chuyền dài
54
Lực sút
46
Đánh đầu
54
Sút xa
41
Vô-lê
35
Sút xoáy
46
Đá phạt
37
Penalty
45
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
40
Phản ứng
54
Quyết đoán
69
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13