FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Janik Haberer

2.4.1994(30) 186cm 78Kg
ST64
RW66
CF66
RF66
CAM67
CM64
CDM55
RM66
RB54
RWB57
CB48
SW48
GK24
Sức mạnh
63
Thể lực
76
Tăng tốc
66
Tốc độ
64
Nhảy
53
Khéo léo
69
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
39
Rê bóng
66
Giữ bóng
73
Kèm người
28
Tranh bóng
43
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
63
Chuyền dài
56
Lực sút
63
Đánh đầu
54
Sút xa
60
Vô-lê
64
Sút xoáy
57
Đá phạt
53
Penalty
58
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
63
Phản ứng
69
Quyết đoán
48
TM phát bóng
15
TM đổ người
19
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
18