FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Julian Büscher

22.4.1993(31) 178cm 77Kg
ST52
RW56
CF55
RF55
CAM57
CM56
CDM50
RM56
RB48
RWB50
CB46
SW46
GK20
Sức mạnh
55
Thể lực
49
Tăng tốc
55
Tốc độ
50
Nhảy
51
Khéo léo
62
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
39
Rê bóng
61
Giữ bóng
60
Kèm người
38
Tranh bóng
42
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
42
Chuyền dài
56
Lực sút
60
Đánh đầu
39
Sút xa
59
Vô-lê
43
Sút xoáy
63
Đá phạt
46
Penalty
51
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
59
Phản ứng
54
Quyết đoán
59
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
15