FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel Dziwniel

19.8.1992(32) 178cm 72Kg
ST45
RW52
CF49
RF49
CAM50
CM51
CDM56
RM54
RB60
RWB60
CB56
SW56
GK19
Sức mạnh
57
Thể lực
72
Tăng tốc
68
Tốc độ
65
Nhảy
67
Khéo léo
68
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
63
Rê bóng
57
Giữ bóng
58
Kèm người
59
Tranh bóng
64
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
28
Chuyền dài
47
Lực sút
43
Đánh đầu
38
Sút xa
38
Vô-lê
38
Sút xoáy
49
Đá phạt
38
Penalty
56
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
50
Phản ứng
47
Quyết đoán
50
TM phát bóng
12
TM đổ người
19
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
17