FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Munoz

30.7.1994(30) 185cm 74Kg
ST49
RW50
CF49
RF49
CAM49
CM53
CDM59
RM53
RB61
RWB60
CB60
SW60
GK19
Sức mạnh
64
Thể lực
67
Tăng tốc
62
Tốc độ
67
Nhảy
66
Khéo léo
55
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
66
Rê bóng
47
Giữ bóng
55
Kèm người
57
Tranh bóng
62
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
33
Chuyền dài
62
Lực sút
38
Đánh đầu
59
Sút xa
26
Vô-lê
36
Sút xoáy
51
Đá phạt
46
Penalty
43
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
37
Phản ứng
60
Quyết đoán
50
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
14