FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kevin Akpoguma

19.4.1995(29) 192cm 85Kg
ST54
RW53
CF53
RF53
CAM51
CM53
CDM60
RM55
RB62
RWB61
CB64
SW64
GK21
Sức mạnh
73
Thể lực
61
Tăng tốc
60
Tốc độ
71
Nhảy
53
Khéo léo
49
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
67
Rê bóng
58
Giữ bóng
56
Kèm người
66
Tranh bóng
65
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
41
Chuyền dài
52
Lực sút
65
Đánh đầu
61
Sút xa
36
Vô-lê
35
Sút xoáy
30
Đá phạt
25
Penalty
48
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
39
Phản ứng
63
Quyết đoán
63
TM phát bóng
15
TM đổ người
19
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
12