FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nils Quaschner

22.4.1994(30) 184cm 81Kg
ST61
RW61
CF60
RF60
CAM58
CM53
CDM46
RM61
RB46
RWB49
CB43
SW44
GK22
Sức mạnh
74
Thể lực
65
Tăng tốc
79
Tốc độ
77
Nhảy
64
Khéo léo
61
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
17
Rê bóng
65
Giữ bóng
64
Kèm người
26
Tranh bóng
33
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
53
Chuyền dài
51
Lực sút
67
Đánh đầu
62
Sút xa
53
Vô-lê
62
Sút xoáy
58
Đá phạt
49
Penalty
57
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
45
Phản ứng
60
Quyết đoán
70
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
19