FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nicolas Gavory

16.2.1995(29) 183cm 76Kg
ST51
RW54
CF53
RF53
CAM55
CM56
CDM54
RM56
RB54
RWB55
CB51
SW51
GK20
Sức mạnh
61
Thể lực
72
Tăng tốc
65
Tốc độ
66
Nhảy
68
Khéo léo
68
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
51
Rê bóng
51
Giữ bóng
57
Kèm người
50
Tranh bóng
50
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
42
Chuyền dài
56
Lực sút
48
Đánh đầu
46
Sút xa
33
Vô-lê
45
Sút xoáy
47
Đá phạt
39
Penalty
46
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
61
Phản ứng
59
Quyết đoán
42
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
18