FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marco Hartmann

25.2.1988(36) 190cm 92Kg
ST54
RW49
CF52
RF52
CAM51
CM56
CDM63
RM51
RB60
RWB59
CB66
SW66
GK21
Sức mạnh
77
Thể lực
73
Tăng tốc
45
Tốc độ
50
Nhảy
50
Khéo léo
36
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
65
Rê bóng
49
Giữ bóng
50
Kèm người
72
Tranh bóng
67
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
47
Chuyền dài
58
Lực sút
62
Đánh đầu
63
Sút xa
53
Vô-lê
45
Sút xoáy
36
Đá phạt
39
Penalty
50
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
50
Phản ứng
66
Quyết đoán
73
TM phát bóng
15
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
14