FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rafael Czichos

14.5.1990(34) 188cm 93Kg
ST52
RW51
CF51
RF51
CAM50
CM52
CDM59
RM52
RB60
RWB59
CB62
SW62
GK17
Sức mạnh
76
Thể lực
66
Tăng tốc
56
Tốc độ
62
Nhảy
65
Khéo léo
59
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
61
Rê bóng
53
Giữ bóng
56
Kèm người
63
Tranh bóng
64
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
40
Chuyền dài
50
Lực sút
59
Đánh đầu
61
Sút xa
48
Vô-lê
31
Sút xoáy
49
Đá phạt
53
Penalty
35
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
39
Phản ứng
59
Quyết đoán
63
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12