FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kevin Mohwald

3.7.1993(31) 183cm 77Kg
ST62
RW66
CF65
RF65
CAM67
CM67
CDM57
RM68
RB55
RWB58
CB47
SW47
GK21
Sức mạnh
57
Thể lực
75
Tăng tốc
63
Tốc độ
62
Nhảy
52
Khéo léo
69
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
35
Rê bóng
65
Giữ bóng
71
Kèm người
30
Tranh bóng
51
Tạt bóng
80
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
53
Chuyền dài
72
Lực sút
82
Đánh đầu
47
Sút xa
64
Vô-lê
68
Sút xoáy
70
Đá phạt
54
Penalty
45
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
76
Phản ứng
64
Quyết đoán
53
TM phát bóng
17
TM đổ người
20
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
13