FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Yeong Nam

24.3.1991(33) 178cm 75Kg
ST49
RW52
CF52
RF52
CAM54
CM56
CDM56
RM54
RB53
RWB54
CB52
SW51
GK19
Sức mạnh
58
Thể lực
67
Tăng tốc
60
Tốc độ
62
Nhảy
58
Khéo léo
53
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
43
Rê bóng
57
Giữ bóng
55
Kèm người
37
Tranh bóng
52
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
40
Chuyền dài
58
Lực sút
57
Đánh đầu
50
Sút xa
62
Vô-lê
29
Sút xoáy
66
Đá phạt
60
Penalty
41
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
34
Tầm nhìn
60
Phản ứng
53
Quyết đoán
67
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
18