FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mark Flekken

13.6.1993(31) 195cm 86Kg
ST25
RW25
CF26
RF26
CAM27
CM28
CDM28
RM26
RB25
RWB25
CB26
SW27
GK61
Sức mạnh
56
Thể lực
28
Tăng tốc
28
Tốc độ
35
Nhảy
50
Khéo léo
33
Thăng bằng
37
Xoạc bóng
22
Rê bóng
15
Giữ bóng
31
Kèm người
19
Tranh bóng
16
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
18
Chuyền dài
33
Lực sút
22
Đánh đầu
14
Sút xa
14
Vô-lê
16
Sút xoáy
21
Đá phạt
15
Penalty
24
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
34
Phản ứng
59
Quyết đoán
32
TM phát bóng
66
TM đổ người
64
TM bắt bóng
60
TM chọn vị trí
58
TM phản xạ
66