FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Robert Leipertz

1.2.1993(31) 183cm 82Kg
ST63
RW64
CF63
RF63
CAM62
CM58
CDM46
RM63
RB46
RWB49
CB40
SW40
GK20
Sức mạnh
64
Thể lực
67
Tăng tốc
72
Tốc độ
71
Nhảy
62
Khéo léo
63
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
22
Rê bóng
67
Giữ bóng
66
Kèm người
20
Tranh bóng
27
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
64
Chuyền dài
53
Lực sút
64
Đánh đầu
54
Sút xa
62
Vô-lê
52
Sút xoáy
57
Đá phạt
37
Penalty
52
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
56
Phản ứng
58
Quyết đoán
44
TM phát bóng
20
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
20