FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Manuel Stiefler

25.7.1988(35) 178cm 74Kg
ST57
RW60
CF59
RF59
CAM60
CM57
CDM51
RM60
RB51
RWB53
CB46
SW46
GK21
Sức mạnh
54
Thể lực
57
Tăng tốc
69
Tốc độ
66
Nhảy
59
Khéo léo
66
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
37
Rê bóng
58
Giữ bóng
65
Kèm người
37
Tranh bóng
34
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
48
Chuyền dài
54
Lực sút
57
Đánh đầu
53
Sút xa
43
Vô-lê
49
Sút xoáy
53
Đá phạt
44
Penalty
43
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
60
Phản ứng
64
Quyết đoán
47
TM phát bóng
15
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
15