FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Paul McGinn

22.10.1990(34) 175cm 68Kg
ST52
RW55
CF54
RF54
CAM55
CM55
CDM55
RM56
RB58
RWB57
CB56
SW56
GK16
Sức mạnh
59
Thể lực
65
Tăng tốc
74
Tốc độ
76
Nhảy
73
Khéo léo
64
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
60
Rê bóng
54
Giữ bóng
57
Kèm người
57
Tranh bóng
54
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
39
Chuyền dài
57
Lực sút
57
Đánh đầu
49
Sút xa
57
Vô-lê
42
Sút xoáy
46
Đá phạt
32
Penalty
41
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
60
Phản ứng
53
Quyết đoán
55
TM phát bóng
19
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
13