FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pere Pons

20.2.1993(31) 177cm 70Kg
ST58
RW62
CF62
RF62
CAM64
CM67
CDM69
RM64
RB67
RWB67
CB66
SW66
GK20
Sức mạnh
62
Thể lực
77
Tăng tốc
60
Tốc độ
60
Nhảy
59
Khéo léo
65
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
69
Rê bóng
65
Giữ bóng
67
Kèm người
68
Tranh bóng
66
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
75
Dứt điểm
52
Chuyền dài
66
Lực sút
57
Đánh đầu
56
Sút xa
55
Vô-lê
41
Sút xoáy
46
Đá phạt
57
Penalty
42
Cắt bóng
73
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
70
Phản ứng
65
Quyết đoán
66
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
17