FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marc Schnatterer

18.11.1985(39) 180cm 75Kg
ST62
RW67
CF65
RF65
CAM66
CM64
CDM54
RM67
RB53
RWB57
CB44
SW44
GK18
Sức mạnh
59
Thể lực
72
Tăng tốc
65
Tốc độ
69
Nhảy
54
Khéo léo
72
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
35
Rê bóng
65
Giữ bóng
66
Kèm người
36
Tranh bóng
37
Tạt bóng
77
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
70
Chuyền dài
72
Lực sút
66
Đánh đầu
32
Sút xa
64
Vô-lê
58
Sút xoáy
72
Đá phạt
66
Penalty
77
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
66
Phản ứng
65
Quyết đoán
48
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12